Có 2 kết quả:

原班人馬 yuán bān rén mǎ ㄩㄢˊ ㄅㄢ ㄖㄣˊ ㄇㄚˇ原班人马 yuán bān rén mǎ ㄩㄢˊ ㄅㄢ ㄖㄣˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original cast
(2) former team

Từ điển Trung-Anh

(1) original cast
(2) former team